- Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters cáºp nháºt hàng ngày.
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu.
- Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào.
Platts | FOB | 13/7/2011 |
Mặt hàng | USD/thùng | Tăng/giảm |
Dầu thô WTI | 98.05 | 0.62 |
Mogas 97 | 129.93 | 2.32 |
Mogas 95 | 127.39 | 2.19 |
Mogas 92 | 124.90 | 2.06 |
Dầu dielsel(0.05S) | 131.35 | 2.02 |
Dầu dielsel(0.25S) | 130.60 | 2.07 |
Naphtha | | |
Kero(Dầu há»a) | 130.26 | 1.96 |
FO 180 CTS | 670.42 | 12.01 |
FO 380 CTS | 667.06 | 11.72 |