- Các thông tin dưới Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters cáºp nháºt hàng ngày.
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu.
- Các thông tin cá»§a chúng tôi không được sao chép dưới bất kỳ hình thức nào.
| | 13/3/2012 |
Mặt hàng | | Tăng/giảm |
Dầu thô WTI | 106.71 | 0.37 |
Mogas 97 | 140.35 | 0.43 |
Mogas 95 | 137.45 | 0.43 |
Mogas 92 | 135.66 | 0.43 |
Dầu dielsel(0.05S) | 139.30 | 0.24 |
Dầu dielsel(0.25S) | 138.50 | 0.14 |
Naphtha | 120.70 | 0.28 |
Kero(Dầu há»a) | 136.92 | 0.17 |
FO 180 CTS | | |
FO 380 CTS | | |