Giá Singapore ngày 13/01/2015
- Các thông tin dưới Ä‘ây là thông tin chính xác cáºp nháºt hàng ngày. |
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu. |
- Các thông tin cá»§a chúng tôi không được sao chép dưới bất kỳ hình thức nào. |
Ngày | 13/01/2015 | T+/G- |
MG97 | 54.69 | -2.73 |
MG95 | 52.69 | -2.71 |
MG92 | 50.38 | -2.6 |
NAPHTHA | 41.76 | -1.28 |
KERO | 60.54 | -2.39 |
DO 0.05% | 59.98 | -2.74 |
DO 0.25% | 59.48 | -2.74 |
HSFO 180 | 263.12 | -8.58 |
HSFO 380 | 259.47 | -7.72 |
WTI | 45.89 | -0.18 |
Brent | 46.59 | -0.84 |