- Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác cáºp nháºt hàng ngày. |
|
|
|
|
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu. |
|
|
|
|
- Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào. |
|
|
|
|
Ngày | 11/4/2016 | 12/4/2016 | T+/G- |
MG97 | 56.58 | 58.12 | 1.54 |
MG95 | 54.62 | 56.20 | 1.58 |
MG92 | 51.55 | 53.35 | 1.80 |
NAPHTHA | 42.04 | 42.77 | 0.73 |
KERO | 47.65 | 49.19 | 1.54 |
DO 0.05% | 45.81 | 47.68 | 1.87 |
DO 0.25% | 45.52 | 47.39 | 1.87 |
HSFO 180 | 189.22 | 192.81 | 3.59 |
HSFO 380 | 184.71 | 189.78 | 5.07 |
WTI | 40.36 | 42.17 | 1.81 |
Brent | 42.38 | 44.69 | 2.31 |