- Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác cáºp nháºt hàng ngày. |
|
|
|
|
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu. |
|
|
|
|
- Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào. |
|
|
|
|
Ngày | 12/3/2015 | T+/G- |
MG97 | 76.98 | 0.58 |
MG95 | 74.70 | 0.58 |
MG92 | 71.09 | 0.58 |
NAPHTHA | 57.20 | 1.80 |
KERO | 70.85 | 1.48 |
DO 0.05% | 72.08 | 1.18 |
DO 0.25% | 71.59 | 1.19 |
HSFO 180 | 331.63 | 8.19 |
HSFO 380 | 323.06 | 7.60 |
WTI | 47.05 | -1.12 |
Brent | 57.08 | -0.46 |