- Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters cáºp nháºt hàng ngày.
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu.
- Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào.
| FOB | 8/12/2011 |
Mặt hàng | USD/thùng | Tăng/giảm |
Dầu thô WTI | 85.38 | -0.34 |
Mogas 97 | 123.68 | 0.35 |
Mogas 95 | 119.53 | 0.35 |
Mogas 92 | 117.33 | 0.35 |
Dầu dielsel(0.05S) | 123.18 | 0.32 |
Dầu dielsel(0.25S) | 121.63 | 0.32 |
Naphtha | 0.00 | |
Kero(Dầu há»a) | 122.91 | 0.54 |
FO 180 CTS | 637.12 | 4.72 |
FO 380 CTS | 629.57 | 3.36 |