- Các thông tin dưới Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters cáºp nháºt hàng ngày.
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu.
- Các thông tin cá»§a chúng tôi không được sao chép dưới bất kỳ hình thức nào.
| | 12/1/2012 |
Mặt hàng | | Tăng/giảm |
Dầu thô WTI | 99.10 | -3.14 |
Mogas 97 | 125.85 | -0.80 |
Mogas 95 | 123.20 | -0.80 |
Mogas 92 | 120.03 | -0.77 |
Dầu dielsel(0.05S) | 131.32 | -0.74 |
Dầu dielsel(0.25S) | 130.69 | -0.77 |
Naphtha | 104.20 | -1.51 |
Kero(Dầu há»a) | 128.43 | -0.57 |
FO 180 CTS | 732.13 | -1.48 |
FO 380 CTS | 715.61 | -3.74 |