- Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác cáºp nháºt hàng ngày. |
|
|
|
|
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu. |
|
|
|
|
- Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào. |
|
|
|
|
Ngày | 11/3/2015 | T+/G- |
MG97 | 76.40 | -2.09 |
MG95 | 74.12 | -2.12 |
MG92 | 70.51 | -2.29 |
NAPHTHA | 55.40 | -1.36 |
KERO | 69.37 | -1.37 |
DO 0.05% | 70.90 | -1.04 |
DO 0.25% | 70.40 | -1.03 |
HSFO 180 | 323.44 | -7.89 |
HSFO 380 | 315.46 | -7.05 |
WTI | 48.17 | -0.12 |
Brent | 57.54 | 1.15 |