Giá Singapore ngày 11/12/2014
- Các thông tin dưới Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters cáºp nháºt hàng ngày. |
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu. |
- Các thông tin cá»§a chúng tôi không được sao chép dưới bất kỳ hình thức nào. |
Ngày | 11/12/2014 | T+/G- |
MG97 | 73.49 | -1.41 |
MG95 | 72.02 | -1.41 |
MG92 | 69.98 | -1.41 |
NAPHTHA | 54.80 | -3.39 |
KERO | 79.07 | -1.64 |
DO 0.05% | 78.11 | -1.45 |
DO 0.25% | 77.61 | -1.44 |
HSFO 180 | 357.67 | -10.30 |
HSFO 380 | 355.22 | -11.18 |
WTI | 59.95 | -1.01 |
Brent | 63.68 | -0.56 |