- Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters cáºp nháºt hàng ngày.
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu.
- Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào.
| FOB | 11/10/2011 |
Mặt hàng | USD/thùng | Tăng/giảm |
Dầu thô WTI | 85.81 | 0.40 |
Mogas 97 | 126.70 | 1.80 |
Mogas 95 | 123.40 | 0.60 |
Mogas 92 | 121.00 | 1.22 |
Dầu dielsel(0.05S) | 119.91 | 0.43 |
Dầu dielsel(0.25S) | 119.41 | 0.12 |
Naphtha | 0.00 | 0.00 |
Kero(Dầu há»a) | 120.55 | 0.49 |
FO 180 CTS | 647.65 | 8.95 |
FO 380 CTS | 640.25 | 9.17 |