- Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters cáºp nháºt hàng ngày.
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu.
- Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào.
Mặt hàng | | Tăng/giảm |
Dầu thô WTI | 102.70 | 1.68 |
Mogas 97 | 137.94 | -2.72 |
Mogas 95 | 132.94 | -2.72 |
Mogas 92 | 129.77 | -3.00 |
Dầu dielsel(0.05S) | 133.51 | -2.03 |
Dầu dielsel(0.25S) | 132.72 | -2.02 |
Naphtha | 114.01 | -2.02 |
Kero(Dầu há»a) | 131.47 | -1.96 |
FO 180 CTS | 725.13 | -10.68 |
FO 380 CTS | 714.76 | -10.18 |