- Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác cáºp nháºt hàng ngày. |
|
|
|
|
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu. |
|
|
|
|
- Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào. |
|
|
|
|
Ngày | 09/3/2016 | 10/3/2016 | T+/G- |
MG97 | 53.80 | 56.20 | 2.40 |
MG95 | 52.50 | 54.92 | 2.42 |
MG92 | 49.02 | 51.55 | 2.53 |
NAPHTHA | 36.90 | 39.14 | 2.24 |
KERO | 47.44 | 48.23 | 0.79 |
DO 0.05% | 45.94 | 46.64 | 0.70 |
DO 0.25% | 45.74 | 46.45 | 0.71 |
HSFO 180 | 175.45 | 186.29 | 10.84 |
HSFO 380 | 174.36 | 184.66 | 10.30 |
WTI | 38.29 | 37.84 | -0.45 |
Brent | 41.07 | 40.05 | -1.02 |