- Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters cáºp nháºt hàng ngày.
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu.
- Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào.
| FOB | 10/10/2011 |
Mặt hàng | USD/thùng | Tăng/giảm |
Dầu thô WTI | 85.41 | 2.43 |
Mogas 97 | 124.90 | -0.03 |
Mogas 95 | 122.80 | -0.03 |
Mogas 92 | 119.78 | -0.03 |
Dầu dielsel(0.05S) | 119.48 | -0.08 |
Dầu dielsel(0.25S) | 119.29 | 0.06 |
Naphtha | 0.00 | 0.00 |
Kero(Dầu há»a) | 120.06 | 0.29 |
FO 180 CTS | 638.70 | 1.58 |
FO 380 CTS | 631.08 | 2.79 |