- Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters cáºp nháºt hàng ngày.
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu.
- Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào.
| FOB | 8/10/2011 |
Mặt hàng | USD/thùng | Tăng/giảm |
Dầu thô WTI | 82.89 | 1.58 |
Mogas 97 | 122.20 | -1.09 |
Mogas 95 | 115.63 | -1.09 |
Mogas 92 | 113.43 | -1.55 |
Dầu dielsel(0.05S) | 120.88 | -1.79 |
Dầu dielsel(0.25S) | 119.33 | -1.84 |
Naphtha | 97.14 |
|
Kero(Dầu há»a) | 120.26 | -1.36 |
FO 180 CTS | 626.46 | -13.52 |
FO 380 CTS | 619.83 | -13.31 |