- Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters cáºp nháºt hàng ngày.
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu.
- Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào.
| | 10/4/2012 |
Mặt hàng | | Tăng/giảm |
Dầu thô WTI | 101.02 | -1.44 |
Mogas 97 | 140.66 | -1.24 |
Mogas 95 | 135.66 | -1.24 |
Mogas 92 | 132.77 | -1.24 |
Dầu dielsel(0.05S) | 135.54 | -0.62 |
Dầu dielsel(0.25S) | 134.74 | -0.63 |
Naphtha | 116.03 | -0.11 |
Kero(Dầu há»a) | 133.43 | -0.65 |
FO 180 CTS | 735.81 | -2.07 |
FO 380 CTS | 724.94 | -1.72 |