- Các thông tin dưới Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters cáºp nháºt hàng ngày.
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu.
- Các thông tin cá»§a chúng tôi không được sao chép dưới bất kỳ hình thức nào.
| | 10/2/2012 |
Mặt hàng | | Tăng/giảm |
Dầu thô WTI | 98.67 | -1.17 |
Mogas 97 | 133.43 | 0.45 |
Mogas 95 | 130.36 | 0.03 |
Mogas 92 | 128.80 | 0.77 |
Dầu dielsel(0.05S) | 134.69 | -0.04 |
Dầu dielsel(0.25S) | 134.00 | -0.01 |
Naphtha | 113.25 | 1.06 |
Kero(Dầu há»a) | 131.44 | 0.06 |
FO 180 CTS | 739.99 | 2.57 |
FO 380 CTS | 729.83 | -1.05 |