- Các thông tin dưới Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters cáºp nháºt hàng ngày.
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu.
- Các thông tin cá»§a chúng tôi không được sao chép dưới bất kỳ hình thức nào.
| | 10/1/2012 |
Mặt hàng | | Tăng/giảm |
Dầu thô WTI | 102.24 | 0.93 |
Mogas 97 | 126.77 | -0.03 |
Mogas 95 | 124.15 | 0.44 |
Mogas 92 | 120.68 | 0.47 |
Dầu dielsel(0.05S) | 131.49 | 0.17 |
Dầu dielsel(0.25S) | 130.88 | 7.16 |
Naphtha | 106.21 | 0.30 |
Kero(Dầu há»a) | 128.60 | 0.52 |
FO 180 CTS | 720.95 | 7.10 |
FO 380 CTS | 703.30 | 4.26 |