- Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters cáºp nháºt hàng ngày.
| FOB | 9/9/2011 |
Mặt hàng | USD/thùng | Tăng/giảm |
Dầu thô WTI | 87.24 | -1.81 |
Mogas 97 | 129.70 | -1.32 |
Mogas 95 | 127.30 | -1.32 |
Mogas 92 | 125.62 | -0.86 |
Dầu dielsel(0.05S) | 127.69 | -0.87 |
Dầu dielsel(0.25S) | 126.79 | -0.90 |
Naphtha | 106.74 | -0.54 |
Kero(Dầu há»a) | 126.53 | -0.72 |
FO 180 CTS | 674.43 | -4.12 |
FO 380 CTS | 665.60 | -2.97 |