- Các thông tin dưới Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters cáºp nháºt hàng ngày.
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu.
- Các thông tin cá»§a chúng tôi không được sao chép dưới bất kỳ hình thức nào.
| | 9/3/2012 |
Mặt hàng | | Tăng/giảm |
Dầu thô WTI | 107.40 | 0.82 |
Mogas 97 | 139.80 | -0.47 |
Mogas 95 | 136.77 | -0.28 |
Mogas 92 | 134.67 | 0.33 |
Dầu dielsel(0.05S) | 139.33 | 1.55 |
Dầu dielsel(0.25S) | 138.65 | 1.57 |
Naphtha | 119.92 | 0.09 |
Kero(Dầu há»a) | 136.95 | 1.53 |
FO 180 CTS | 737.71 | -9.91 |
FO 380 CTS | | |