- Các thông tin dưới Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters cáºp nháºt hàng ngày.
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu.
- Các thông tin cá»§a chúng tôi không được sao chép dưới bất kỳ hình thức nào.
| | 9/2/2012 |
Mặt hàng | | Tăng/giảm |
Dầu thô WTI | 99.84 | 1.13 |
Mogas 97 | 132.98 | 2.25 |
Mogas 95 | 130.33 | 2.25 |
Mogas 92 | 128.03 | 1.90 |
Dầu dielsel(0.05S) | 134.73 | 0.18 |
Dầu dielsel(0.25S) | 134.01 | 0.15 |
Naphtha | 112.19 | 1.61 |
Kero(Dầu há»a) | 131.38 | -0.06 |
FO 180 CTS | 737.42 | 10.02 |
FO 380 CTS | 730.88 | 9.16 |