- Các thông tin dưới Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters cáºp nháºt hàng ngày.
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu.
- Các thông tin cá»§a chúng tôi không được sao chép dưới bất kỳ hình thức nào.
| | 9/1/2012 |
Mặt hàng | | Tăng/giảm |
Dầu thô WTI | 101.31 | -0.25 |
Mogas 97 | 126.80 | 0.96 |
Mogas 95 | 123.71 | 0.11 |
Mogas 92 | 120.21 | 0.08 |
Dầu dielsel(0.05S) | 131.32 | 0.66 |
Dầu dielsel(0.25S) | 123.72 | -6.28 |
Naphtha | 105.91 | 0.00 |
Kero(Dầu há»a) | 128.08 | 1.05 |
FO 180 CTS | 713.85 | 0.00 |
FO 380 CTS | 699.04 | 0.00 |