- Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác cáºp nháºt hàng ngày. |
|
|
|
|
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu. |
|
|
|
|
- Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào. |
|
|
|
|
Ngày | 07/4/2016 | 08/4/2016 | T+/G- |
MG97 | 54.1 | 55.24 | 1.14 |
MG95 | 52.2 | 53.28 | 1.08 |
MG92 | 49.23 | 50.21 | 0.98 |
NAPHTHA | 40.84 | 41.15 | 0.31 |
KERO | 46.85 | 47.24 | 0.39 |
DO 0.05% | 44.68 | 45.07 | 0.39 |
DO 0.25% | 44.4 | 44.78 | 0.38 |
HSFO 180 | 178.05 | 180.39 | 2.34 |
HSFO 380 | 175.34 | 178.5 | 3.16 |
WTI | 37.26 | 39.72 | 2.46 |
Brent | 39.43 | 41.94 | 2.51 |