- Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters cáºp nháºt hàng ngày. | |||||||
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu. | |||||||
- Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào. | |||||||
Mặt hàng | 7/11/2013 | Tăng/giảm |
| ||||
Dầu thô WTI | 94.20 |
|
| ||||
Mogas 97 | 113.73 | +0.66 |
| ||||
Mogas 95 | 112.19 | +0.45 |
| ||||
Mogas 92 | 107.88 | -0.62 |
| ||||
Dầu dielsel(0.05S) | 120.55 | -0.78 |
| ||||
Dầu dielsel(0.25S) | 120.24 | -0.78 |
| ||||
Naphtha | 100.15 | -0.25 |
| ||||
Kero(Dầu há»a) | 119.51 | -0.96 |
| ||||
FO 180 CTS | 596.52 | -2.46 |
| ||||
FO 380 CTS | 592.35 | -2.51 |
| ||||