- Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters cáºp nháºt hàng ngày.
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu.
- Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào.
| FOB | 8/8/2011 |
Mặt hàng | USD/thùng | Tăng/giảm |
Dầu thô WTI | 81.31 | -5.57 |
Mogas 97 | 89.58 | 1.90 |
Mogas 95 | 116.72 | -1.28 |
Mogas 92 | 114.98 | 1.07 |
Dầu dielsel(0.05S) | 122.67 | 0.00 |
Dầu dielsel(0.25S) | 121.17 | -0.17 |
Naphtha | | |
Kero(Dầu há»a) | 121.62 | -0.05 |
FO 180 CTS | 639.98 | 3.04 |
FO 380 CTS | 633.14 | 3.08 |