- Các thông tin dưới Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters cáºp nháºt hàng ngày.
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu.
- Các thông tin cá»§a chúng tôi không được sao chép dưới bất kỳ hình thức nào.
| | 8/3/2012 |
Mặt hàng | | Tăng/giảm |
Dầu thô WTI | 106.58 | 0.42 |
Mogas 97 | 140.27 | 3.67 |
Mogas 95 | 137.05 | 3.39 |
Mogas 92 | 134.34 | 2.28 |
Dầu dielsel(0.05S) | 137.78 | 1.80 |
Dầu dielsel(0.25S) | 137.08 | 1.80 |
Naphtha | 119.83 | 1.64 |
Kero(Dầu há»a) | 135.42 | 1.46 |
FO 180 CTS | 747.62 | 5.46 |
FO 380 CTS | 737.23 | 5.98 |