- Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác cáºp nháºt hàng ngày. |
|
|
|
|
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu. |
|
|
|
|
- Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào. |
|
|
|
|
Ngày | 06/4/2016 | 07/4/2016 | T+/G- |
MG97 | 53.10 | 54.10 | 1.00 |
MG95 | 51.22 | 52.20 | 0.98 |
MG92 | 48.29 | 49.23 | 0.94 |
NAPHTHA | 39.92 | 40.84 | 0.92 |
KERO | 44.74 | 46.85 | 2.11 |
DO 0.05% | 41.97 | 44.68 | 2.71 |
DO 0.25% | 41.71 | 44.40 | 2.69 |
HSFO 180 | 168.91 | 178.05 | 9.14 |
HSFO 380 | 167.14 | 175.34 | 8.20 |
WTI | 37.75 | 37.26 | -0.49 |
Brent | 39.84 | 39.43 | -0.41 |