- Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters cáºp nháºt hàng ngày.
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu.
- Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào.
| FOB | 7/9/2011 |
Mặt hàng | USD/thùng | Tăng/giảm |
Dầu thô WTI | 89.34 | 3.32 |
Mogas 97 | 130.50 | 1.18 |
Mogas 95 | 128.10 | 1.18 |
Mogas 92 | 125.97 | 3.19 |
Dầu dielsel(0.05S) | 127.72 | 2.36 |
Dầu dielsel(0.25S) | 126.85 | 2.36 |
Naphtha | 106.02 | 2.56 |
Kero(Dầu há»a) | 126.45 | 2.36 |
FO 180 CTS | 670.73 | 18.85 |
FO 380 CTS | 661.83 | 17.64 |