- Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác cáºp nháºt hàng ngày. |
|
|
|
|
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu. |
|
|
|
|
- Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào. |
|
|
|
|
Ngày | 05/4/2016 | 06/4/2016 | T+/G- |
MG97 | 52.34 | 53.10 | 0.76 |
MG95 | 50.52 | 51.22 | 0.70 |
MG92 | 47.68 | 48.29 | 0.61 |
NAPHTHA | 39.43 | 39.92 | 0.49 |
KERO | 44.36 | 44.74 | 0.38 |
DO 0.05% | 41.02 | 41.97 | 0.95 |
DO 0.25% | 40.76 | 41.71 | 0.95 |
HSFO 180 | 165.18 | 168.91 | 3.73 |
HSFO 380 | 162.00 | 167.14 | 5.14 |
WTI | 35.89 | 37.75 | 1.86 |
Brent | 37.87 | 39.84 | 1.97 |