- Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters cáºp nháºt hàng ngày.
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu.
| FOB | 6/9/2011 |
Mặt hàng | USD/thùng | Tăng/giảm |
Dầu thô WTI | 86.30 | 86.30 |
Mogas 97 | 129.32 | -0.87 |
Mogas 95 | 126.92 | -1.21 |
Mogas 92 | 122.78 | -2.10 |
Dầu dielsel(0.05S) | 125.36 | -0.52 |
Dầu dielsel(0.25S) | 124.49 | -0.67 |
Naphtha | 103.46 | 0.00 |
Kero(Dầu há»a) | 124.09 | -0.63 |
FO 180 CTS | 651.88 | -0.23 |
FO 380 CTS | 644.19 | 0.15 |