- Các thông tin dưới Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters cáºp nháºt hàng ngày.
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu.
- Các thông tin cá»§a chúng tôi không được sao chép dưới bất kỳ hình thức nào.
| | 6/2/2012 |
Mặt hàng | | Tăng/giảm |
Dầu thô WTI | 96.91 | -0.93 |
Mogas 97 | 129.49 | 1.71 |
Mogas 95 | 126.42 | 1.19 |
Mogas 92 | 124.04 | 1.46 |
Dầu dielsel(0.05S) | 132.09 | 2.25 |
Dầu dielsel(0.25S) | 131.38 | 2.24 |
Naphtha | 108.58 | 0.41 |
Kero(Dầu há»a) | 129.40 | 1.62 |
FO 180 CTS | 718.93 | 14.07 |
FO 380 CTS | 713.03 | 13.99 |