- Các thông tin dưới Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters cáºp nháºt hàng ngày.
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu.
- Các thông tin cá»§a chúng tôi không được sao chép dưới bất kỳ hình thức nào.
| | 6/1/2012 |
Mặt hàng | | Tăng/giảm |
Dầu thô WTI | 101.56 | -0.25 |
Mogas 97 | 125.84 | 0.36 |
Mogas 95 | 123.60 | -0.09 |
Mogas 92 | 120.13 | -0.58 |
Dầu dielsel(0.05S) | 130.66 | -0.38 |
Dầu dielsel(0.25S) | 130.00 | -0.46 |
Naphtha | 0.00 | 0.00 |
Kero(Dầu há»a) | 127.03 | -0.41 |
FO 180 CTS | 0.00 | 0.00 |
FO 380 CTS | 0.00 | 0.00 |