- Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác cáºp nháºt hàng ngày. |
|
|
|
|
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu. |
|
|
|
|
- Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào. |
|
|
|
|
Ngày | 04/5/2016 | 05/5/2016 | T+/G- |
MG97 | 58.22 | 58.58 | 0.36 |
MG95 | 56.22 | 56.58 | 0.36 |
MG92 | 52.96 | 53.32 | 0.36 |
NAPHTHA | 41.96 | 42.09 | 0.13 |
KERO | 51.74 | 52.36 | 0.62 |
DO 0.05% | 50.94 | 52.00 | 1.06 |
DO 0.25% | 50.65 | 51.71 | 1.06 |
HSFO 180 | 212.88 | 216.96 | 4.08 |
HSFO 380 | 209.11 | 214.01 | 4.90 |
WTI | 43.78 | 44.32 | 0.54 |
Brent | 44.62 | 45.01 | 0.39 |