- Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác cáºp nháºt hàng ngày. |
|
|
|
|
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu. |
|
|
|
|
- Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào. |
|
|
|
|
Ngày | 04/4/2016 | 05/4/2016 | T+/G- |
MG97 | 52.97 | 52.34 | -0.63 |
MG95 | 51.14 | 50.52 | -0.62 |
MG92 | 48.27 | 47.68 | -0.59 |
NAPHTHA | 40.19 | 39.43 | -0.76 |
KERO | 46.05 | 44.36 | -1.69 |
DO 0.05% | 42.59 | 41.02 | -1.57 |
DO 0.25% | 42.34 | 40.76 | -1.58 |
HSFO 180 | 171.91 | 165.18 | -6.73 |
HSFO 380 | 168.30 | 162.00 | -6.30 |
WTI | 35.70 | 35.89 | 0.19 |
Brent | 37.73 | 37.87 | 0.14 |