- Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác cáºp nháºt hàng ngày. |
|
|
|
|
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu. |
|
|
|
|
- Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào. |
|
|
|
|
Ngày | 03/4/2016 | 04/5/2016 | T+/G- |
MG97 | 59.34 | 58.22 | -1.12 |
MG95 | 57.34 | 56.22 | -1.12 |
MG92 | 54.08 | 52.96 | -1.12 |
NAPHTHA | 42.96 | 41.96 | -1.00 |
KERO | 52.92 | 51.74 | -1.18 |
DO 0.05% | 52.38 | 50.94 | -1.44 |
DO 0.25% | 52.09 | 50.65 | -1.44 |
HSFO 180 | 215.38 | 212.88 | -2.50 |
HSFO 380 | 210.68 | 209.11 | -1.57 |
WTI | 43.65 | 43.78 | 0.13 |
Brent | 44.97 | 44.62 | -0.35 |