- Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác cáºp nháºt hàng ngày. |
|
|
|
|
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu. |
|
|
|
|
- Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào. |
|
|
|
|
Ngày | 01/4/2016 | 04/4/2016 | T+/G- |
MG97 | 54.27 | 52.97 | -1.30 |
MG95 | 52.45 | 51.14 | -1.31 |
MG92 | 49.62 | 48.27 | -1.35 |
NAPHTHA | 41.85 | 40.19 | -1.66 |
KERO | 47.88 | 46.05 | -1.83 |
DO 0.05% | 44.92 | 42.59 | -2.33 |
DO 0.25% | 44.67 | 42.34 | -2.33 |
HSFO 180 | 179.11 | 171.91 | -7.20 |
HSFO 380 | 176.09 | 168.3 | -7.79 |
WTI | 36.79 | 35.70 | -1.09 |
Brent | 38.70 | 37.73 | -0.97 |