- Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters cáºp nháºt hàng ngày.
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu.
- Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào.
| FOB | 4/8/2011 |
Mặt hàng | USD/thùng | Tăng/giảm |
Dầu thô WTI | 86.63 | -5.30 |
Mogas 97 | | |
Mogas 95 | 120.26 | -3.99 |
Mogas 92 | 122.56 | 0.22 |
Dầu dielsel(0.05S) | 128.64 | -1.82 |
Dầu dielsel(0.25S) | 127.44 | -1.84 |
Naphtha | | |
Kero(Dầu há»a) | 127.78 | -1.90 |
FO 180 CTS | 667.66 | -11.42 |
FO 380 CTS | 659.93 | -11.38 |