- Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác cáºp nháºt hàng ngày. |
|
|
|
|
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu. |
|
|
|
|
- Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào. |
|
|
|
|
Ngày | 42072 | T+/G- |
MG97 | 68.88 | 1.79 |
MG95 | 66.24 | 1.84 |
MG92 | 62.46 | 2.07 |
NAPHTHA | 46.14 | 1.95 |
KERO | 60.36 | 2.31 |
DO 0.05% | 60.86 | 2.20 |
DO 0.25% | 60.39 | 2.20 |
HSFO 180 | 255.40 | 10.83 |
HSFO 380 | 252.62 | 11.47 |
WTI | 46.75 | 0.50 |
Brent | 50.68 | 0.18 |