- Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác cáºp nháºt hàng ngày. |
|
|
|
|
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu. |
|
|
|
|
- Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào. |
|
|
|
|
Ngày | 02/3/2016 | 03/3/2016 | T+/G- |
MG97 | 48.84 | 49.36 | 0.52 |
MG95 | 47.54 | 48.06 | 0.52 |
MG92 | 44.05 | 44.57 | 0.52 |
NAPHTHA | 35.32 | 35.44 | 0.12 |
KERO | 44.30 | 44.03 | -0.27 |
DO 0.05% | 42.07 | 42.19 | 0.12 |
DO 0.25% | 41.87 | 41.99 | 0.12 |
HSFO 180 | 159.85 | 154.21 | -5.64 |
HSFO 380 | 157.05 | 154.09 | -2.96 |
WTI | 34.66 | 34.57 | -0.09 |
Brent | 36.93 | 37.07 | 0.14 |