- Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác cáºp nháºt hàng ngày. |
|
|
|
|
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu. |
|
|
|
|
- Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào. |
|
|
|
|
Ngày | 02/12/2015 | 03/12/2015 | T+/G- |
MG97 | 60.25 | 58.42 | -1.83 |
MG95 | 58.28 | 56.45 | -1.83 |
MG92 | 55.71 | 53.88 | -1.83 |
NAPHTHA | 50.03 | 48.38 | -1.65 |
KERO | 54.02 | 52.82 | -1.20 |
DO 0.05% | 54.21 | 52.93 | -1.28 |
DO 0.25% | 53.61 | 52.33 | -1.28 |
HSFO 180 | 216.41 | 202.81 | -13.6 |
HSFO 380 | 209.73 | 196.51 | -13.22 |
WTI | 39.94 | 41.08 | 1.14 |
Brent | 42.49 | 43.84 | 1.35 |