- Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters cáºp nháºt hàng ngày.
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu.
- Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào.
| FOB | 3/8/2011 |
Mặt hàng | USD/thùng | Tăng/giảm |
Dầu thô WTI | 91.93 | -1.86 |
Mogas 97 | 127.52 | -2.10 |
Mogas 95 | 124.25 | -2.95 |
Mogas 92 | 122.34 | -1.51 |
Dầu dielsel(0.05S) | 130.46 | -0.16 |
Dầu dielsel(0.25S) | 129.28 | -0.16 |
Naphtha | | |
Kero(Dầu há»a) | 129.68 | -0.39 |
FO 180 CTS | 679.08 | -4.93 |
FO 380 CTS | 671.31 | -4.76 |