- Các thông tin dưới Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters cáºp nháºt hàng ngày.
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu.
- Các thông tin cá»§a chúng tôi không được sao chép dưới bất kỳ hình thức nào.
| | 3/2/2012 |
Mặt hàng | | Tăng/giảm |
Dầu thô WTI | 97.84 | 1.48 |
Mogas 97 | 127.78 | -0.10 |
Mogas 95 | 125.23 | -0.27 |
Mogas 92 | 122.58 | -0.62 |
Dầu dielsel(0.05S) | 129.84 | -0.41 |
Dầu dielsel(0.25S) | 129.14 | -0.37 |
Naphtha | 108.17 | -0.09 |
Kero(Dầu há»a) | 127.78 | 0.22 |
FO 180 CTS | 704.86 | -12.96 |
FO 380 CTS | 699.04 | -11.98 |