- Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác cáºp nháºt hàng ngày. |
|
|
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu. |
|
|
- Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào. |
|
|
Ngày | 01/9/2016 | 02/9/2016 | T+/G- |
MG97 | 57.94 | 56.41 | -1.53 |
MG95 | 56.65 | 55.15 | -1.50 |
MG92 | 53.70 | 52.36 | -1.34 |
NAPHTHA | 39.51 | 39.43 | -0.08 |
KERO | 54.26 | 53.14 | -1.12 |
DO 0.05% | 53.61 | 52.40 | -1.21 |
DO 0.25% | 53.35 | 52.13 | -1.22 |
HSFO 180 | 250.28 | 243.77 | -6.51 |
HSFO 380 | 244.22 | 237.91 | -6.31 |
WTI | 43.16 | 44.44 | 1.28 |
Brent | 45.45 | 46.83 | 1.38 |