- Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác cáºp nháºt hàng ngày. |
|
|
|
|
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu. |
|
|
|
|
- Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào. |
|
|
|
|
Ngày | 01/3/2016 | 02/3/2016 | T+/G- |
MG97 | 49.66 | 48.84 | -0.82 |
MG95 | 48.36 | 47.54 | -0.82 |
MG92 | 44.87 | 44.05 | -0.82 |
NAPHTHA | 35.71 | 35.32 | -0.39 |
KERO | 44.27 | 44.30 | 0.03 |
DO 0.05% | 42.02 | 42.07 | 0.05 |
DO 0.25% | 41.82 | 41.87 | 0.05 |
HSFO 180 | 162.34 | 159.85 | -2.49 |
HSFO 380 | 159.6 | 157.05 | -2.55 |
WTI | 34.40 | 34.66 | 0.26 |
Brent | 36.81 | 36.93 | 0.12 |