- Các thông tin dưới Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters cáºp nháºt hàng ngày.
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu.
- Các thông tin cá»§a chúng tôi không được sao chép dưới bất kỳ hình thức nào.
| FOB | 2/8/2011 |
Mặt hàng | USD/thùng | Tăng/giảm |
Dầu thô WTI | 93.79 | -1.10 |
Mogas 97 | 129.62 | -2.43 |
Mogas 95 | 127.20 | -2.08 |
Mogas 92 | 123.85 | -2.72 |
Dầu dielsel(0.05S) | 130.62 | -3.51 |
Dầu dielsel(0.25S) | 129.44 | -3.64 |
Naphtha | 0.00 | |
Kero(Dầu há»a) | 130.07 | -3.91 |
FO 180 CTS | 684.01 | -5.51 |
FO 380 CTS | 676.07 | -4.99 |