- Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác cáºp nháºt hàng ngày. |
|
|
|
|
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu. |
|
|
|
|
- Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào. |
|
|
|
|
Ngày | 01/06/2016 | 02/06/2016 | T+/G- |
MG97 | 62.24 | 63.14 | 0.90 |
MG95 | 59.90 | 60.83 | 0.93 |
MG92 | 57.12 | 58.18 | 1.06 |
NAPHTHA | 44.25 | 45.61 | 1.36 |
KERO | 57.77 | 58.39 | 0.62 |
DO 0.05% | 57.34 | 58.15 | 0.81 |
DO 0.25% | 57.06 | 57.85 | 0.79 |
HSFO 180 | 226.84 | 230.98 | 4.14 |
HSFO 380 | 221.60 | 225.98 | 4.38 |
WTI | 49.01 | 49.17 | 0.16 |
Brent | 49.72 | 50.04 | 0.32 |