- Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác cáºp nháºt hàng ngày. |
|
|
|
|
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu. |
|
|
|
|
- Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào. |
|
|
|
|
Ngày | 31/3/2016 | 01/4/2016 | T+/G- |
MG97 | 54.84 | 54.27 | -0.57 |
MG95 | 53.05 | 52.45 | -0.60 |
MG92 | 50.36 | 49.62 | -0.74 |
NAPHTHA | 41.50 | 41.85 | 0.35 |
KERO | 47.05 | 47.88 | 0.83 |
DO 0.05% | 44.34 | 44.92 | 0.58 |
DO 0.25% | 44.09 | 44.67 | 0.58 |
HSFO 180 | 174.55 | 179.11 | 4.56 |
HSFO 380 | 171.74 | 176.09 | 4.35 |
WTI | 38.34 | 36.79 | -1.55 |
Brent | 39.6 | 38.70 | -0.90 |