- Các thông tin dưới đây là thông tin chính xác cập nhật hàng ngày. |
|
|
- Quý vị có thể xem là cơ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nhập khẩu. |
|
|
- Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dưới bất kỳ hình thức nào. |
|
|
Ngày | 30/11/2016 | 01/12/2016 | T+/G- |
MG97 |
|
|
|
MG95 | 58.53 | 62.12 | 3.59 |
MG92 | 56.40 | 59.99 | 3.59 |
NAPHTHA | 46.74 | 49.56 | 2.82 |
KERO | 56.91 | 60.06 | 3.15 |
DO 0.05% | 56.47 | 58.54 | 2.07 |
HSFO 180 | 286.72 | 309.83 | 23.11 |
HSFO 380 |
|
| 0 |
WTI | 49.44 | 51.06 | 1.62 |
Brent | 51.84 | 53.94 | 2.1 |