- Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác cáºp nháºt hàng ngày. |
|
|
|
|
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu. |
|
|
|
|
- Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào. |
|
|
|
|
Ngày | 30/11/2015 | 01/12/2015 | T+/G- |
MG97 | 60.87 | 60.60 | -0.27 |
MG95 | 58.90 | 58.63 | -0.27 |
MG92 | 56.33 | 56.06 | -0.27 |
NAPHTHA | 49.58 | 49.59 | 0.01 |
KERO | 55.61 | 54.75 | -0.86 |
DO 0.05% | 55.64 | 54.86 | -0.78 |
DO 0.25% | 55.03 | 54.25 | -0.78 |
HSFO 180 | 215.98 | 218.17 | 2.19 |
HSFO 380 | 210.62 | 214.07 | 3.45 |
WTI | 41.65 | 41.85 | 0.20 |
Brent | 44.61 | 44.44 | -0.17 |