- Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters cáºp nháºt hàng ngày.
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu.
- Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào.
| FOB | 1/9/2011 |
Mặt hàng | USD/thùng | Tăng/giảm |
Dầu thô WTI | 88.93 | 0.12 |
Mogas 97 | 133.03 | 0.90 |
Mogas 95 | 130.68 | 0.18 |
Mogas 92 | 127.28 | 0.19 |
Dầu dielsel(0.05S) | 128.84 | 0.15 |
Dầu dielsel(0.25S) | 128.04 | 0.32 |
Naphtha | | |
Kero(Dầu há»a) | 128.41 | -0.41 |
FO 180 CTS | 673.40 | -3.10 |
FO 380 CTS | 663.35 | -3.61 |