- Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters cáºp nháºt hàng ngày.
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu.
- Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào.
| FOB | 1/8/2011 |
Mặt hàng | USD/thùng | Tăng/giảm |
Dầu thô WTI | 94.89 | -0.81 |
Mogas 97 | 132.05 | 3.12 |
Mogas 95 | 129.28 | 2.85 |
Mogas 92 | 126.57 | 2.69 |
Dầu dielsel(0.05S) | 134.13 | 3.74 |
Dầu dielsel(0.25S) | 133.08 | 3.59 |
Naphtha | | |
Kero(Dầu há»a) | 133.98 | 3.34 |
FO 180 CTS | 689.52 | 11.00 |
FO 380 CTS | 681.06 | 8.54 |